Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trench mortar




trench+mortar
['trent∫'mɔ:tə]
danh từ
(quân sự) súng cối tầm ngắn


/'trentʃ'mɔ:tə/

danh từ
(quân sự) súng cối tầm ngắn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "trench mortar"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.